Có 3 kết quả:
日志 rì zhì ㄖˋ ㄓˋ • 日至 rì zhì ㄖˋ ㄓˋ • 日誌 rì zhì ㄖˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tạp chí ra hàng ngày
Từ điển Trung-Anh
(1) journal
(2) log (computing)
(2) log (computing)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) solstice
(2) the winter solstice 冬至 and summer solstice 夏至
(2) the winter solstice 冬至 and summer solstice 夏至
phồn thể
Từ điển phổ thông
tạp chí ra hàng ngày
Từ điển Trung-Anh
(1) journal
(2) log (computing)
(2) log (computing)