Có 3 kết quả:
日志 rì zhì ㄖˋ ㄓˋ • 日至 rì zhì ㄖˋ ㄓˋ • 日誌 rì zhì ㄖˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tạp chí ra hàng ngày
Từ điển Trung-Anh
(1) journal
(2) log (computing)
(2) log (computing)
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn thể
Từ điển phổ thông
tạp chí ra hàng ngày
Từ điển Trung-Anh
(1) journal
(2) log (computing)
(2) log (computing)
Bình luận 0